Kết quả tỷ số, trực tiếp FC Ajka vs Nyiregyhaza, 01h00 30/04

FC Ajka
Kết quả bóng đá Hạng 2 Hungary

FC Ajka vs Nyiregyhaza


01:00 ngày 30/04/2024

Đã kết thúc
Nyiregyhaza
FC Ajka
1
HT

0 - 0
Nyiregyhaza
0

Trực tiếp kết quả tỷ số FC Ajka vs Nyiregyhaza & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận FC Ajka - Nyiregyhaza, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính FC Ajka vs Nyiregyhaza

      14'        Dominik Nagy
      21'        Akos Siger
      50'        Péter Beke
   Zoltan Kenderes    1-0  61'    
   Akos Szarka       63'    
   Istvan Szabados       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê FC Ajka vs Nyiregyhaza

FC Ajka   Nyiregyhaza
4
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
6
 
Tổng cú sút
 
13
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
1
 
Sút ra ngoài
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
125
 
Pha tấn công
 
114
78
 
Tấn công nguy hiểm
 
70
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Nyiregyhaza
34
42
79
2
Gyori ETO
34
28
69
3
Vasas
34
39
67
4
Szeged Csanad
34
12
60
5
Kozarmisleny SE
34
10
52
6
Gyirmot SE
34
4
49
7
SOROKSAR
34
-5
45
8
Budapest Honved
34
3
44
9
Kazincbarcika
34
-4
44
10
Dafuji cloth MTE
34
-7
44
11
FC Ajka
34
-3
43
12
Csakvari TK
34
-6
43
13
Szombathelyi Haladas
34
-10
38
14
BVSC Zuglo
34
-13
38
15
Pecsi MFC
34
-19
36
16
Duna-Tisza
34
-7
34
17
Bodajk FC Siofok
34
-24
31
18
MTE Mosonmagyarovar
34
-40
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657