Kết quả tỷ số, trực tiếp Falkirk vs Kelty Hearts, 21h00 20/04

Falkirk
1
Kết quả bóng đá Hạng nhất Scotland

Falkirk vs Kelty Hearts


21:00 ngày 20/04/2024

Đã kết thúc
Kelty Hearts
Falkirk
2
HT

2 - 2
Kelty Hearts
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Falkirk vs Kelty Hearts & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Falkirk - Kelty Hearts, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2

Diễn biến chính Falkirk vs Kelty Hearts

   Calvin Miller    1-0  8'    
   Coll Donaldson       17'    
      25' 1-1      Leon McCann(OW)
   Callumn Morrison (Assist:Dylan Tait)    2-1  32'    
      33' 2-2      Reece Lyon
   Nicky Hogarth       82'    
   Brad Spencer       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Falkirk vs Kelty Hearts

Falkirk   Kelty Hearts
4
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Red card
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
23
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
10
 
Sút ra ngoài
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
77
 
Pha tấn công
 
93
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
94
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Falkirk
36
68
90
2
Hamilton Academical
36
45
74
3
Alloa Athletic
36
5
56
4
Montrose
36
1
53
5
Cove Rangers
36
-5
49
6
Kelty Hearts
36
-15
44
7
Queen of South
36
-7
41
8
Annan Athletic
36
-13
39
9
Stirling Albion
36
-19
39
10
Edinburgh City
36
-60
14
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657