Kết quả tỷ số, trực tiếp El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC, 22h59 04/05

El Daklyeh
Kết quả bóng đá VĐQG Ai Cập

El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC


22:59 ngày 04/05/2024

Đã kết thúc
Ceramica Cleopatra FC
El Daklyeh
1
HT

0 - 1
Ceramica Cleopatra FC
3

Trực tiếp kết quả tỷ số El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận El Daklyeh - Ceramica Cleopatra FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC

   Al-Attar M.       25'    
      45' 0-1      Sodiq Ougola (Assist:Ahmed Ramadan Mohamed)
      47' 0-2      Mohamed Magdy(OW)
   Abdo Semida       53'    
   Mahmoud Saber       56'    
   Kelvin Olatunbosun Penalty awarded       63'    
      64'        Ragab Nabil
   Moaz EL Henawy    1-2  66'    
   Ahmed Gharib       66'    
      82' 1-3      Sodiq Ougola (Assist:Ahmed Kendouci)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê El Daklyeh vs Ceramica Cleopatra FC

El Daklyeh   Ceramica Cleopatra FC
1
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
2
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
348
 
Số đường chuyền
 
521
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
20
1
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Woodwork
 
1
13
 
Thử thách
 
7
66
 
Pha tấn công
 
73
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
16:00
Finland (nữ) U16
2-3
Italy (nữ) U16
HT
1-3
17:00
Para Hills Knlghts SC
3-0
Adelaide Panthers
HT
2-0
17:00
Modbury Jets
0-1
Campbelltown City SC
HT
0-1
17:00
Central Coast Mariners (Youth)
1-2
Rockdale City Suns
HT
1-0
16:30
Sydney FC (Youth)
1-3
Sydney Olympic
HT
1-0
15:00
Central Coast U20
5-1
Rockdale City Suns U20
HT
2-0
15:00
Nepean FC U20
2-8
Rydalmere Lions FCU20
HT
2-1
14:30
Sydney FC U20
4-1
Sydney Olympic U20
HT
2-1
16:00
Mathare United
3-2
Kibera Black Stars
HT
2-0
17:00
Nepean Football Club
1-3
Rydalmere Lions FC
HT
1-0
16:00
nữ Than KSVN
0-0
nữ Thái Nguyên
HT
0-0
16:00
nữ Hà Nội
3-0
nữ Hồ Chí Minh City B
HT
1-0
15:50
Togo U17
2-3
Niger U17
HT
0-1
16:00
MC Oran U21
0-2
ES Setif U21
HT
0-1
17:00
Krylya Sovetov Samara Youth
3-3
Baltika Kaliningrad Youth 1
HT
2-3
17:00
Strogino Youth
1-3
Lokomotiv Moscow Youth
HT
1-3
17:00
1 Fakel Youth
0-1
Zenit St.Petersburg Youth
HT
0-1
13:00
Daejeon Korail
3-1
Yeoju Sejong
HT
1-1
17:00
Sturt Lions (nữ)
0-4
West Adelaide (nữ)
HT
0-3
15:40
Salisbury Inter (nữ)
1-0
Metropolis United (nữ)
HT
0-0
16:00
Real Pharma Ovidiopol
0-4
Niva Vinica
HT
0-1
15:15
1 Moreland City U23
1-3
Green Gully U23
HT
1-1
15:30
Adelaide City Reserves (nữ)
1-3
Adelaide Comets Reserve (nữ)
HT
0-2
15:30
Flinders United Reserves (nữ)
0-0
West Torrens Birkalla Reserves (nữ)
HT
0-0
17:20
CVR Blida (nữ)
2-6
AS Oran Centre (nữ)
HT
0-5
16:30
Tuggeranong Utd(nữ)
0-3
Gungahlin United(nữ)
HT
0-2
16:45
Dandenong City SC
0-1
Avondale FC
HT
0-0
16:30
Melbourne Knights
0-1
South Melbourne
HT
0-0
17:00
Abahani Limited
7-1
Brothers Union 1
HT
1-0
17:00
Sheikh Russel KC
1-1
Chittagong Abahani
HT
0-1
17:00
Mohammedan Dhaka
3-3
Rahmatganj MFS
HT
2-2
16:30
Box Hill (nữ)
3-3
South Melbourne (nữ)
HT
0-3
15:15
Preston Lions (nữ)
0-2
FC Bulleen Lions (nữ)
HT
0-1
15:15
Bentleigh Greens U23
0-1
Langwarrin U23 1
HT
0-0
17:00
Mounties Wanderers
4-1
PCYC Parramatta Eagles
HT
2-0
16:00
Hainan Star
1-4
Jiangxi Liansheng FC
HT
1-2
14:30
Taian Tiankuang
0-3
Foshan Nanshi
HT
0-1
14:30
Shenzhen Youth
1-2
Qingdao Red Lions
HT
0-0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pyramids FC
20
17
47
2
Al Masry
22
1
37
3
ZED FC
22
10
36
4
Al-Ittihad Alexandria
23
-2
35
5
Smouha SC
22
4
34
6
Al Ahly SC
15
19
33
7
Enppi
22
6
32
8
Ceramica Cleopatra FC
21
10
31
9
Future FC
21
4
30
10
Talaea EI-Gaish
21
1
29
11
El Gounah
22
-6
29
12
Ismaily
23
-2
26
13
Zamalek
15
8
24
14
NBE SC
23
-5
22
15
Pharco
21
-10
19
16
Baladiyet El Mahallah
22
-22
19
17
El Mokawloon El Arab
21
-14
15
18
El Daklyeh
22
-19
12
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657