Kết quả tỷ số, trực tiếp Ehime FC vs FC Ryukyu, 13h00 29/04

Ehime FC
Kết quả bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

Ehime FC vs FC Ryukyu


13:00 ngày 29/04/2023

Đã kết thúc
FC Ryukyu
Ehime FC
2
HT

0 - 1
FC Ryukyu
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Ehime FC vs FC Ryukyu & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ehime FC - FC Ryukyu, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Ehime FC vs FC Ryukyu

      40' 0-1      Kelvin
      1-1  74'    
      2-1  79'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ehime FC vs FC Ryukyu

Ehime FC   FC Ryukyu
3
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
52
 
Pha tấn công
 
74
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Omiya Ardija
14
17
33
2
FC Ryukyu
14
3
23
3
Azul Claro Numazu
14
8
22
4
SC Sagamihara
14
5
22
5
Zweigen Kanazawa FC
14
3
22
6
Osaka FC
14
6
21
7
Kataller Toyama
14
2
21
8
Fukushima United FC
14
6
20
9
AC Nagano Parceiro
14
1
20
10
Matsumoto Yamaga FC
14
-1
20
11
Imabari FC
14
-2
20
12
FC Gifu
14
4
19
13
Yokohama SCC
14
-3
17
14
Gainare Tottori
14
-7
17
15
Giravanz Kitakyushu
14
-1
15
16
Vanraure Hachinohe FC
14
-2
15
17
Nara Club
14
-3
15
18
Kamatamare Sanuki
14
-6
11
19
Miyazaki
14
-8
10
20
Grulla Morioka
14
-22
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657