Kết quả tỷ số, trực tiếp EB Streymur vs B36 Torshavn, 21h00 17/09

EB Streymur
Kết quả bóng đá Faroe Islands Formuladeildin

EB Streymur vs B36 Torshavn


21:00 ngày 17/09/2023

Đã kết thúc
B36 Torshavn
EB Streymur
0
HT

0 - 2
B36 Torshavn
3

Trực tiếp kết quả tỷ số EB Streymur vs B36 Torshavn & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận EB Streymur - B36 Torshavn, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính EB Streymur vs B36 Torshavn

      4' 0-1      Valerijs Sabala (Assist:Simun Solheim)
      16' 0-2      Jann Benjaminsen
   Djordjevic Filip       20'    
      45'        Valerijs Sabala
      85' 0-3      Hannes Agnarsson (Assist:Bjarki Nielsen)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê EB Streymur vs B36 Torshavn

EB Streymur   B36 Torshavn
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
16
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
9
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
59
 
Pha tấn công
 
111
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Gotu
11
25
30
2
HB Torshavn
11
16
30
3
KI Klaksvik
11
17
27
4
NSI Runavik
11
6
19
5
B36 Torshavn
11
2
15
6
07 Vestur Sorvagur
11
-8
14
7
Skala Itrottarfelag
11
-8
10
8
EB Streymur
11
-6
7
9
Toftir B68
11
-17
3
10
IF Fuglafjordur
11
-27
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657