Kết quả tỷ số, trực tiếp Dnepr Mogilev (nữ) vs Smorgon (nữ), 20h30 09/09

Dnepr Mogilev (nữ)
Kết quả bóng đá Belarus Womens Premier League

Dnepr Mogilev (nữ) vs Smorgon (nữ)


20:30 ngày 09/09/2023

Đã kết thúc
Smorgon (nữ)
Dnepr Mogilev (nữ)
6
HT

5 - 1
Smorgon (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Dnepr Mogilev (nữ) vs Smorgon (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dnepr Mogilev (nữ) - Smorgon (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 5 - 1

Diễn biến chính Dnepr Mogilev (nữ) vs Smorgon (nữ)

   Ibragimova Z.    1-0  3'    
   Yakusik E.    2-0  8'    
   Pushkar M.       12'    
   Karpova K.    3-0  14'    
      28' 3-1      Yuliya Duben
   Ibragimova Z.    4-1  40'    
   Yakusik E.    5-1  42'    
      63' 5-2      Yuliya Duben
   Pushkar M.       82'    
      88'        Bolotyanova E.
   Nizhegorodova V.    6-2  88'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dnepr Mogilev (nữ) vs Smorgon (nữ)

Dnepr Mogilev (nữ)   Smorgon (nữ)
2
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Red card
 
0
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
10
77
30
2
FK Minsk (W)
10
66
27
3
Energetik-BGU Minsk (W)
10
30
24
4
ABFF U19 (W)
10
17
17
5
Lokomotiv Vitebsk (W)
10
19
16
6
Dnepr Mogilev (W)
9
7
12
7
Dinamo Brest (W)
10
-3
12
8
Bobruichanka Bobruisk (W)
10
-17
10
9
FC Gomel (W)
10
-42
6
10
Dyussh Polesgu (W)
10
-101
6
11
Smorgon (W)
9
-53
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657