Kết quả tỷ số, trực tiếp Dinamo-BGUFK Minsk (nữ) vs Lokomotiv Vitebsk (nữ), 21h30 11/08

Dinamo-BGUFK Minsk (nữ)
Kết quả bóng đá Belarus Womens Premier League

Dinamo-BGUFK Minsk (nữ) vs Lokomotiv Vitebsk (nữ)


21:30 ngày 11/08/2023

Đã kết thúc
Lokomotiv Vitebsk (nữ)
Dinamo-BGUFK Minsk (nữ)
2
HT

1 - 0
Lokomotiv Vitebsk (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Dinamo-BGUFK Minsk (nữ) vs Lokomotiv Vitebsk (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dinamo-BGUFK Minsk (nữ) - Lokomotiv Vitebsk (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Dinamo-BGUFK Minsk (nữ) vs Lokomotiv Vitebsk (nữ)

   Valyuk V.    1-0  6'    
      58'        Yakushevich A.
   Valyuk V.    2-0  67'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dinamo-BGUFK Minsk (nữ) vs Lokomotiv Vitebsk (nữ)

Dinamo-BGUFK Minsk (nữ)   Lokomotiv Vitebsk (nữ)
13
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
11
 
Sút ra ngoài
 
3
198
 
Pha tấn công
 
78
162
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
10
77
30
2
FK Minsk (W)
10
66
27
3
Energetik-BGU Minsk (W)
10
30
24
4
ABFF U19 (W)
10
17
17
5
Lokomotiv Vitebsk (W)
10
19
16
6
Dnepr Mogilev (W)
9
7
12
7
Dinamo Brest (W)
10
-3
12
8
Bobruichanka Bobruisk (W)
10
-17
10
9
FC Gomel (W)
10
-42
6
10
Dyussh Polesgu (W)
10
-101
6
11
Smorgon (W)
9
-53
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657