Kết quả tỷ số, trực tiếp Dibba Al-Fujairah vs Al Wehda(UAE), 01h00 14/04

Dibba Al-Fujairah
Kết quả bóng đá VĐQG UAE

Dibba Al-Fujairah vs Al Wehda(UAE)


01:00 ngày 14/04/2023

Đã kết thúc
Al Wehda(UAE)
1
Dibba Al-Fujairah
1
HT

0 - 0
Al Wehda(UAE)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Dibba Al-Fujairah vs Al Wehda(UAE) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Dibba Al-Fujairah - Al Wehda(UAE), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Dibba Al-Fujairah vs Al Wehda(UAE)

   Jaja    1-0  47'    
      82'        Ahmed Rashid
      90' 1-1      Alaeddine Zouhir

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Dibba Al-Fujairah vs Al Wehda(UAE)

Dibba Al-Fujairah   Al Wehda(UAE)
3
 
Phạt góc
 
10
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Red card
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
7
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
74
 
Pha tấn công
 
98
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
84
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Al-Wasl
24
39
61
2
Shabab Al Ahli
24
26
52
3
Al Ain
22
21
42
4
Al Wahda(UAE)
25
12
42
5
Al-Sharjah
25
12
39
6
Al Nasr Dubai
25
5
39
7
Al-Jazira(UAE)
25
2
32
8
Ajman
24
-11
30
9
Al Bataeh
23
-7
28
10
Ittihad Kalba
25
-11
25
11
Banni Yas
24
-13
24
12
Khor Fakkan
25
-18
23
13
Emirates Club
23
-24
17
14
Hatta
24
-33
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657