Kết quả tỷ số, trực tiếp Cukaricki Stankom vs Vojvodina Novi Sad, 22h30 29/10

Cukaricki Stankom
Kết quả bóng đá Serbia

Cukaricki Stankom vs Vojvodina Novi Sad


22:30 ngày 29/10/2023

Đã kết thúc
Vojvodina Novi Sad
Cukaricki Stankom
2
HT

1 - 2
Vojvodina Novi Sad
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Cukaricki Stankom vs Vojvodina Novi Sad & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Cukaricki Stankom - Vojvodina Novi Sad, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Cukaricki Stankom vs Vojvodina Novi Sad

      13' 0-1      Dejan Zukic (Assist:Andrija Radulovic)
      16' 0-2      Aleksa Vukanovic (Assist:Norman Campbell)
   Stefan Kovac (Assist:Marko Docic)    1-2  36'    
      39'        Stefan Djordjevic
      45'        Lazar Rasic
      54'        Dejan Zukic
   Marko Docic       55'    
   Viktor Rogan       76'    
   Luther Singh    2-2  85'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Cukaricki Stankom vs Vojvodina Novi Sad

Cukaricki Stankom   Vojvodina Novi Sad
6
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
347
 
Số đường chuyền
 
336
16
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Thử thách
 
12
99
 
Pha tấn công
 
93
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Crvena Zvezda
30
53
77
2
Partizan Belgrade
30
31
70
3
Backa Topola
30
28
60
4
Vojvodina Novi Sad
30
7
50
5
Radnicki 1923 Kragujevac
30
2
50
6
Cukaricki Stankom
30
11
48
7
Mladost Lucani
30
-10
40
8
FK Napredak Krusevac
30
-8
39
9
Novi Pazar
30
-5
36
10
FK Spartak Zlatibor Voda
30
-15
34
11
Radnicki Nis
30
-7
33
12
IMT Novi Beograd
30
-13
32
13
Habitpharm Javor
30
-17
31
14
FK Vozdovac Beograd
30
-10
30
15
FK Zeleznicar Pancevo
30
-25
26
16
Radnik Surdulica
30
-22
17
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657