Kết quả tỷ số, trực tiếp Cukaricki Stankom vs Mladost Lucani, 20h00 22/12

Cukaricki Stankom
Kết quả bóng đá Serbia

Cukaricki Stankom vs Mladost Lucani


20:00 ngày 22/12/2023

Đã kết thúc
Mladost Lucani
1
Cukaricki Stankom
3
HT

2 - 0
Mladost Lucani
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Cukaricki Stankom vs Mladost Lucani & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Cukaricki Stankom - Mladost Lucani, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Cukaricki Stankom vs Mladost Lucani

   Ibrahima Ndiaye (Assist:Luka Adzic)    1-0  7'    
      14'       Nikola Ćirković Card changed
      15'        Nikola Cirkovic
   Mihajlo Cvetkovic (Assist:Luka Adzic)    2-0  43'    
   Sambou Sissoko       52'    
      65'        Janko Tumbasevic
   Igor Miladinovic (Assist:Sambou Sissoko)    3-0  70'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Cukaricki Stankom vs Mladost Lucani

Cukaricki Stankom   Mladost Lucani
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Red card
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
1
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
18
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
605
 
Số đường chuyền
 
277
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
12
3
 
Woodwork
 
0
15
 
Thử thách
 
12
126
 
Pha tấn công
 
71
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
26
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Crvena Zvezda
30
53
77
2
Partizan Belgrade
30
31
70
3
Backa Topola
30
28
60
4
Vojvodina Novi Sad
30
7
50
5
Radnicki 1923 Kragujevac
30
2
50
6
Cukaricki Stankom
30
11
48
7
Mladost Lucani
30
-10
40
8
FK Napredak Krusevac
30
-8
39
9
Novi Pazar
30
-5
36
10
FK Spartak Zlatibor Voda
30
-15
34
11
Radnicki Nis
30
-7
33
12
IMT Novi Beograd
30
-13
32
13
Habitpharm Javor
30
-17
31
14
FK Vozdovac Beograd
30
-10
30
15
FK Zeleznicar Pancevo
30
-25
26
16
Radnik Surdulica
30
-22
17
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657