Kết quả tỷ số, trực tiếp Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd, 00h00 19/12

Cukaricki Stankom
Kết quả bóng đá Serbia

Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd


00:00 ngày 19/12/2023

Đã kết thúc
IMT Novi Beograd
Cukaricki Stankom
0
HT

0 - 1
IMT Novi Beograd
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Cukaricki Stankom - IMT Novi Beograd, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd

      36'        Milan Delevic
      40' 0-1      Milos Lukovic (Assist:Nikola Krstic)
      70'        Aleksandr Zuev
      88'        Milos Lukovic
   Nemanja Tosic       90'    
      90'        Milos Gordic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Cukaricki Stankom vs IMT Novi Beograd

Cukaricki Stankom   IMT Novi Beograd
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
498
 
Số đường chuyền
 
267
11
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Woodwork
 
0
15
 
Thử thách
 
12
80
 
Pha tấn công
 
69
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Crvena Zvezda
30
53
77
2
Partizan Belgrade
30
31
70
3
Backa Topola
30
28
60
4
Vojvodina Novi Sad
30
7
50
5
Radnicki 1923 Kragujevac
30
2
50
6
Cukaricki Stankom
30
11
48
7
Mladost Lucani
30
-10
40
8
FK Napredak Krusevac
30
-8
39
9
Novi Pazar
30
-5
36
10
FK Spartak Zlatibor Voda
30
-15
34
11
Radnicki Nis
30
-7
33
12
IMT Novi Beograd
30
-13
32
13
Habitpharm Javor
30
-17
31
14
FK Vozdovac Beograd
30
-10
30
15
FK Zeleznicar Pancevo
30
-25
26
16
Radnik Surdulica
30
-22
17
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657