Kết quả tỷ số, trực tiếp CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets Razgrad, 22h59 24/05

CSKA 1948 Sofia
Kết quả bóng đá Buigarian Cup

CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets Razgrad


22:59 ngày 24/05/2023

Đã kết thúc
Ludogorets Razgrad
CSKA 1948 Sofia
1
HT

0 - 2
Ludogorets Razgrad
3

Trực tiếp kết quả tỷ số CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets Razgrad & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận CSKA 1948 Sofia - Ludogorets Razgrad, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets Razgrad

      8' 0-1      Caio Vidal Rocha
      32'        Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
      43' 0-2      Caio Vidal Rocha (Assist:Kiril Despodov)
      49'       Spas Delev Goal Disallowed
   Ivaylo Chochev (Assist:Georgi Rusev)    1-2  59'    
      62'        Igor Thiago Nascimento Rodrigues
   Heliton Goal Disallowed       67'    
      80'        Gustavo Nonato Santana
      83' 1-3      Matias Tissera (Assist:Rai Nascimento)
      90'        Simon Sluga

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê CSKA 1948 Sofia vs Ludogorets Razgrad

CSKA 1948 Sofia   Ludogorets Razgrad
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
0
 
Thẻ vàng
 
4
12
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
8
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
3
 
Cứu thua
 
3
84
 
Pha tấn công
 
86
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
68
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657