Kết quả tỷ số, trực tiếp Criciuma vs Juventude, 02h00 09/06

Criciuma
Kết quả bóng đá Brazil Serie B

Criciuma vs Juventude


02:00 ngày 09/06/2023

Đã kết thúc
Juventude
Criciuma
0
HT

0 - 0
Juventude
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Criciuma vs Juventude & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Criciuma - Juventude, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Criciuma vs Juventude

   Romulo       37'    
      39'        Romercio Pereira da Conceicao
   Fellipe Mateus de S. Araujo       45'    
   Rodrigo Fagundes de Freitas       53'    
   Walisson Moreira Farias Maia       62'    
      72'        Jadson Alves dos Santos
      76' 0-1      Rodrigo Rodrigues
      87'        Guilherme Gehring
      88'        Kelvyn Ramos da Fonseca
      88'       Guilherme Gehring mistakenIdentity.false
      89'        Anderson Luiz de Carvalho Nene
   Crystopher       90'    
      90'        Zé Marcos

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Criciuma vs Juventude

Criciuma   Juventude
11
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
6
16
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
7
20
 
Sút Phạt
 
20
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
345
 
Số đường chuyền
 
323
17
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
20
 
Rê bóng thành công
 
18
8
 
Đánh chặn
 
11
0
 
Woodwork
 
1
11
 
Thử thách
 
15
124
 
Pha tấn công
 
85
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
VĐQG Brazil Brazil Campeonato Paranaense 2 Brazil women's League Brazil Campeonato Rondoniense Brazil Paulista Women's League BRA SPB Brazil Campeonato Mineiro Division 1 Brazil U20 Cup Brazil Catarinense Division 2 Brazil Campeonato Paulista Brazil Campeonato Carioca Brazil Campeonato Paulista C Brazil Mineiluo group B League Brazil Rio cup Brazil Supercopa Women Brazil Mato-grossense Division 1 Brazil Campeonato Cearense Division 2 Brasil Copa SP Juniores Brazil Campeonato Alagoano Brazil Paraibano Brazil Campeonato Paulista Youth Brazil Campeonato Amapaense Brazil Copa Verde Brazil Campeonato Paulista B Brazil Campeonato U20 Women PakistanYajia Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women Brazil Serie B Brazil Campeonato Tocantinense Brazil Campeonato Gaucho Brasil Campeonato do Nordeste Primeira Brazil Campeonato Goiano 2 BRA SE Brazil Super Copa Gaucho Brazil Pernambucano League Brazil Campeonato Mineiro U20 Brazil Campeonato Sul-Matogrossense BRA D4 Brazil Youth Brazil Campeonato Catarinense Division 1 Brasil Women's Cup Brasil Cup BRA CGD Brazil Campeonato Carioca C Brazil Supercopa Bra CaP Brazil Campeonato Cearense Division 1 Brazil national youth (U20) Football Championship Brazil Paulista Serie B Brazil Serie D Brazil Campeonato Carioca Serie A2 Brazil Brasiliense DF Division 1 Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Brasileiro, Serie C Brazil L Brazil Campeonato Capixaba BRA CP Brazil Campeonato Roraimense Brazil Campeonato Gaucho 2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Santos
7
10
15
2
America MG
7
6
15
3
Goias
6
11
14
4
Sport Club do Recife
6
5
12
5
Ceara
7
4
12
6
Mirassol
6
2
11
7
Avai FC
6
0
10
8
Vila Nova
7
-1
10
9
Operario Ferroviario PR
6
2
9
10
Chapecoense SC
7
0
9
11
CRB AL
6
1
8
12
Coritiba PR
6
0
8
13
Gremio Novorizontin
6
-3
7
14
Ponte Preta
7
-3
6
15
Ituano SP
7
-7
6
16
SC Paysandu Para
7
-3
5
17
Amazonas FC
6
-4
5
18
Brusque FC
7
-8
5
19
Guarani SP
7
-6
4
20
Botafogo SP
6
-6
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657