Kết quả tỷ số, trực tiếp Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr, 19h00 16/09

Chernomorets Odessa
Kết quả bóng đá Ukraina

Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr


19:00 ngày 16/09/2023

Đã kết thúc
Polissya Zhytomyr
Chernomorets Odessa
1
HT

1 - 0
Polissya Zhytomyr
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Chernomorets Odessa - Polissya Zhytomyr, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr

   Oleksandr Vasyliev    1-0  13'    
      39'        Artem Shabanov
      72'        Artem Smolyakov
      81'        Vasyl Grytsuk
      82'        Denys Boyko

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Chernomorets Odessa vs Polissya Zhytomyr

Chernomorets Odessa   Polissya Zhytomyr
0
 
Thẻ vàng
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
2
 
Pha tấn công
 
2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Shakhtar Donetsk
30
39
71
2
Dynamo Kyiv
30
44
69
3
Kryvbas
30
21
57
4
Dnipro-1
30
13
52
5
Polissya Zhytomyr
30
9
50
6
Rukh Vynnyky
30
13
49
7
LNZ Lebedyn
30
-3
41
8
PFC Oleksandria
30
-8
34
9
FC Vorskla Poltava
30
-16
33
10
Zorya
30
-8
32
11
Chernomorets Odessa
30
-9
32
12
Kolos Kovalyovka
30
-9
32
13
Veres
30
-15
28
14
Obolon Kiev
30
-23
26
15
FC Mynai
30
-23
25
16
Metalist 1925 Kharkiv
30
-25
23
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657