Kết quả tỷ số, trực tiếp CF Atlante vs Venados FC, 10h00 22/09

CF Atlante
Kết quả bóng đá Hạng 2 Mexico

CF Atlante vs Venados FC


10:00 ngày 22/09/2023

Đã kết thúc
Venados FC
CF Atlante
2
HT

2 - 0
Venados FC
0

Trực tiếp kết quả tỷ số CF Atlante vs Venados FC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận CF Atlante - Venados FC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính CF Atlante vs Venados FC

   Rolando Gonzalez Orta       19'    
   Daniel Lajud    1-0  26'    
   Daniel Lajud    2-0  28'    
      34'        Casillas J.
      50'        Wiliam Oswaldo Guzman Aguilar
   Armando Escobar Diaz       60'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê CF Atlante vs Venados FC

CF Atlante   Venados FC
8
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
3
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
118
 
Pha tấn công
 
91
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Cancun FC
14
11
28
2
Leones Negros
14
13
27
3
CF Atlante
14
11
25
4
Mineros de Zacatecas
14
12
24
5
Tepatitlan de Morelos
14
4
23
6
Cimarrones de Sonora
14
3
22
7
Monarcas Morelia
14
2
21
8
Venados FC
14
-2
21
9
Correcaminos UAT
14
6
20
10
Atletico La Paz
14
-7
20
11
Celaya FC
14
1
17
12
Club Chivas Tapatio
14
-2
14
13
Alebrijes de Oaxaca
14
-17
13
14
CSyD Dorados de Sinaloa
14
-19
12
15
Tlaxcala FC
14
-16
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657