Kết quả tỷ số, trực tiếp Caracas FC vs Academia Puerto Cabello, 05h45 09/11

Caracas FC
Kết quả bóng đá VĐQG Venezuela

Caracas FC vs Academia Puerto Cabello


05:45 ngày 09/11/2023

Đã kết thúc
Academia Puerto Cabello
Caracas FC
1
HT

0 - 0
Academia Puerto Cabello
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Caracas FC vs Academia Puerto Cabello & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Caracas FC - Academia Puerto Cabello, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Caracas FC vs Academia Puerto Cabello

      45'        Henrys Cedeno

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Caracas FC vs Academia Puerto Cabello

Caracas FC   Academia Puerto Cabello
4
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
7
0
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
6
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
2
 
Cứu thua
 
0
51
 
Pha tấn công
 
53
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Universidad Central de Venezuela
13
9
25
2
Angostura FC
13
3
24
3
CD Hermanos Colmenares
13
2
22
4
Portuguesa FC
13
5
21
5
Carabobo FC
13
4
21
6
Metropolitanos FC
13
1
21
7
Academia Puerto Cabello
13
4
20
8
Deportivo La Guaira
13
0
20
9
Deportivo Tachira
13
3
19
10
Monagas SC
13
1
19
11
Caracas FC
13
-3
12
12
Estudiantes Merida FC
13
-10
8
13
Deportivo Rayo Zuliano
13
-7
7
14
Zamora Barinas
13
-12
5
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657