Kết quả tỷ số, trực tiếp Brno vs Pardubice, 21h00 16/04

Brno
Kết quả bóng đá hạng nhất Séc

Brno vs Pardubice


21:00 ngày 16/04/2023

Đã kết thúc
Pardubice
Brno
2
HT

0 - 0
Pardubice
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Brno vs Pardubice & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Brno - Pardubice, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Brno vs Pardubice

   Michal Sevcik↑Adam Fousek↓       46'    
   Jan Hladik↑Jakub Necas↓       46'    
   Jakub Reznicek (Assist:Jan Hladik)    1-0  47'    
      56'        Bartosz Pikul↑Denis Darmovzal↓
      75'        Bartosz Pikul
   Jakub Reznicek (Assist:Simon Falta)    2-0  76'    
      78'        Ladislav Krobot↑Dominik Janosek↓
      88'        Vojtech Sychra↑Dominik Kostka↓
   Filip Blecha↑Simon Falta↓       90'    
      90' 2-1      Ladislav Krobot (Assist:Pavel Cerny)
   Lukas Rogozan↑Wale Musa Alli↓       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Brno vs Pardubice

Brno   Pardubice
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
9
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
6
 
Cứu thua
 
2
31
 
Ném biên
 
20
84
 
Pha tấn công
 
100
67
 
Tấn công nguy hiểm
 
75
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Sparta Praha
30
44
76
2
Slavia Praha
30
39
72
3
FC Viktoria Plzen
30
34
62
4
Banik Ostrava
30
9
45
5
Mlada Boleslav
30
4
44
6
Synot Slovacko
30
-1
41
7
Slovan Liberec
30
0
40
8
Sigma Olomouc
30
-5
37
9
Hradec Kralove
30
-6
37
10
Teplice
30
-9
36
11
Bohemians 1905
30
-11
35
12
Baumit Jablonec
30
-10
30
13
Pardubice
30
-13
28
14
MFK Karvina
30
-22
25
15
Tescoma Zlin
30
-25
25
16
Dynamo Ceske Budejovice
30
-28
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657