Kết quả tỷ số, trực tiếp Brighton H.A. (nữ) vs Manchester City (nữ), 21h00 12/03

Brighton H.A. (nữ)
Kết quả bóng đá England FA Women Super League

Brighton H.A. (nữ) vs Manchester City (nữ)


21:00 ngày 12/03/2023

Đã kết thúc
Manchester City (nữ)
Brighton H.A. (nữ)
1
HT

1 - 1
Manchester City (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Brighton H.A. (nữ) vs Manchester City (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Brighton H.A. (nữ) - Manchester City (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Brighton H.A. (nữ) vs Manchester City (nữ)

      21' 0-1      Shaw
   Elisabeth Terland    1-1  34'    
      90' 1-2      Khadija Monifa Shaw

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Brighton H.A. (nữ) vs Manchester City (nữ)

Brighton H.A. (nữ)   Manchester City (nữ)
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Tổng cú sút
 
21
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
0
 
Sút ra ngoài
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
66
 
Pha tấn công
 
85
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Chelsea FC (W)
22
53
55
2
Manchester City (W)
22
46
55
3
Arsenal (W)
22
33
50
4
Liverpool (W)
22
8
41
5
Manchester United (W)
22
10
35
6
Tottenham Hotspur (W)
22
-5
31
7
Aston Villa (W)
22
-16
24
8
Everton FC (W)
22
-13
23
9
Brighton H.A. (W)
22
-22
19
10
Leicester City (W)
22
-19
18
11
West Ham United (W)
22
-25
15
12
Bristol Academy (W)
22
-50
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657