Kết quả tỷ số, trực tiếp Breidablik vs Keflavik, 01h00 21/08

Breidablik
Kết quả bóng đá Iceland

Breidablik vs Keflavik


01:00 ngày 21/08/2023

Đã kết thúc
Keflavik
1
Breidablik
2
HT

1 - 1
Keflavik
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Breidablik vs Keflavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Breidablik - Keflavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Breidablik vs Keflavik

      16'        Ernir Bjarnason
      27'        Sindri Thor Gudmundsson
   Agust Edvald Hlynsson (Assist:Asgeir Helgi Orrason)    1-0  30'    
      33' 1-1      Stefan Ljubicic (Assist:Magnus Thor Magnusson)
   Agust Edvald Hlynsson    2-1  66'    
      87'        Axel Ingi Johannesson
      90'        Johannsson O.
      90'        Edon Osmani

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Breidablik vs Keflavik

Breidablik   Keflavik
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Red card
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
4
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
0
 
Cứu thua
 
4
126
 
Pha tấn công
 
65
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657