Kết quả tỷ số, trực tiếp Breidablik vs Hafnarfjordur, 21h00 03/09

Breidablik
Kết quả bóng đá Iceland

Breidablik vs Hafnarfjordur


21:00 ngày 03/09/2023

Đã kết thúc
Hafnarfjordur
Breidablik
0
HT

0 - 0
Hafnarfjordur
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Breidablik vs Hafnarfjordur & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Breidablik - Hafnarfjordur, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Breidablik vs Hafnarfjordur

   Agust Edvald Hlynsson       24'    
      33'        Bjorn Daniel Sverrisson
   Oliver Sigurjonsson       35'    
      42'        Gyrdir Hrafn Gudbrandsson
      54' 0-1      Kjartan Finnbogason (Assist:Haraldur Einar Asgrimsson)
      90' 0-2      Eetu Mommo (Assist:Davio Snaer Johannsson)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Breidablik vs Hafnarfjordur

Breidablik   Hafnarfjordur
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
15
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
2
 
Cứu thua
 
1
119
 
Pha tấn công
 
82
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
41
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657