Kết quả tỷ số, trực tiếp Bobruichanka Bobruisk (nữ) vs Dinamo-BGUFK Minsk (nữ), 21h00 01/09

Bobruichanka Bobruisk (nữ)
Kết quả bóng đá Belarus Womens Premier League

Bobruichanka Bobruisk (nữ) vs Dinamo-BGUFK Minsk (nữ)


21:00 ngày 01/09/2023

Đã kết thúc
Dinamo-BGUFK Minsk (nữ)
Bobruichanka Bobruisk (nữ)
0
HT

0 - 2
Dinamo-BGUFK Minsk (nữ)
8

Trực tiếp kết quả tỷ số Bobruichanka Bobruisk (nữ) vs Dinamo-BGUFK Minsk (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Bobruichanka Bobruisk (nữ) - Dinamo-BGUFK Minsk (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Bobruichanka Bobruisk (nữ) vs Dinamo-BGUFK Minsk (nữ)

      9' 0-1      Anastasia Shuppo
      31' 0-2      Sitnikova A. (Assist:Anastasia Shuppo)
      48' 0-3      Linnik A.
      56' 0-4      Anna Pilipenko
      59' 0-5      Anastasia Shuppo
      61' 0-6      Anastasia Shuppo
      68' 0-7      Popova A.
      75' 0-8      Nikolaenko V.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Bobruichanka Bobruisk (nữ) vs Dinamo-BGUFK Minsk (nữ)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dinamo-BGUFK Minsk (W)
10
77
30
2
FK Minsk (W)
10
66
27
3
Energetik-BGU Minsk (W)
10
30
24
4
ABFF U19 (W)
10
17
17
5
Lokomotiv Vitebsk (W)
10
19
16
6
Dnepr Mogilev (W)
9
7
12
7
Dinamo Brest (W)
10
-3
12
8
Bobruichanka Bobruisk (W)
10
-17
10
9
FC Gomel (W)
10
-42
6
10
Dyussh Polesgu (W)
10
-101
6
11
Smorgon (W)
9
-53
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657