Kết quả tỷ số, trực tiếp Beitar vs Valmieras FK II, 00h30 10/09

Beitar
Kết quả bóng đá Latvia Division 2

Beitar vs Valmieras FK II


00:30 ngày 10/09/2023

Đã kết thúc
Valmieras FK II
1
Beitar
2
HT

0 - 1
Valmieras FK II
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Beitar vs Valmieras FK II & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Beitar - Valmieras FK II, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Beitar vs Valmieras FK II

      16' 0-1      Kalnins E.
      46'       
   Tepo R.    1-1  63'    
   Alekss Regza    2-1  81'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Beitar vs Valmieras FK II

Beitar   Valmieras FK II
17
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Red card
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
4
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
111
 
Pha tấn công
 
70
99
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Rigas Futbola skola II
7
23
19
2
Super Nova
7
14
19
3
JDFS Alberts
8
10
19
4
Valmieras FK II
8
7
16
5
Saldus SS/Leevon
8
5
15
6
Riga FC II
8
10
12
7
Marupe
8
-5
10
8
FK Ventspils
8
-1
9
9
Ogre United
8
-6
8
10
Skanstes SK
8
-2
7
11
Tukums-2000 II
8
-11
7
12
Olaine
8
-6
5
13
FK Smiltene BJSS
8
-14
4
14
Rezekne/BJSS
8
-24
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657