Kết quả tỷ số, trực tiếp Beijing Yuhong Xiushan (nữ) vs ShanXi zhidan (nữ), 14h00 13/04

Beijing Yuhong Xiushan (nữ)
Kết quả bóng đá Nữ Trung Quốc

Beijing Yuhong Xiushan (nữ) vs ShanXi zhidan (nữ)


14:00 ngày 13/04/2024

Đã kết thúc
ShanXi zhidan (nữ)
Beijing Yuhong Xiushan (nữ)
1
HT

1 - 0
ShanXi zhidan (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Beijing Yuhong Xiushan (nữ) vs ShanXi zhidan (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Beijing Yuhong Xiushan (nữ) - ShanXi zhidan (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Beijing Yuhong Xiushan (nữ) vs ShanXi zhidan (nữ)

   Wang Yanwen    1-0  27'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Beijing Yuhong Xiushan (nữ) vs ShanXi zhidan (nữ)

Beijing Yuhong Xiushan (nữ)   ShanXi zhidan (nữ)
9
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
1
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
38
 
Pha tấn công
 
21
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
6
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Shanghai RCB (W)
8
6
19
2
Wuhan Jianghan (W)
8
10
18
3
Guangdong Meizhou (W)
8
6
16
4
Changchun Masses Properties (W)
8
5
16
5
Jiangsu Wuxi (W)
8
6
13
6
Beijing Yuhong Xiushan (W)
8
-1
10
7
Shandong Ticai (W)
8
-5
8
8
ShanXi zhidan (W)
8
-3
7
9
Henan Wanxianshan (W)
8
-4
6
10
Hainan Qiongzhong (W)
8
-5
5
11
Hangzhou YinHang (W)
8
-6
5
12
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
8
-9
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657