Kết quả tỷ số, trực tiếp Bayern Munchen (nữ) vs Bayer Leverkusen (nữ), 01h30 12/12

Bayern Munchen (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Bayern Munchen (nữ) vs Bayer Leverkusen (nữ)


01:30 ngày 12/12/2023

Đã kết thúc
Bayer Leverkusen (nữ)
Bayern Munchen (nữ)
3
HT

1 - 0
Bayer Leverkusen (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Bayern Munchen (nữ) vs Bayer Leverkusen (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Bayern Munchen (nữ) - Bayer Leverkusen (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Bayern Munchen (nữ) vs Bayer Leverkusen (nữ)

   Magdalena Eriksson (Assist:Klara Buhl)    1-0  6'    
      34'        Sylwia Matysik
      51'        Turanyi L.
   Giulia Gwinn    2-0  53'    
   Jovana Damnjanovic (Assist:Georgia Stanway)    3-0  58'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Bayern Munchen (nữ) vs Bayer Leverkusen (nữ)

Bayern Munchen (nữ)   Bayer Leverkusen (nữ)
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
3
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
645
 
Số đường chuyền
 
318
6
 
Phạm lỗi
 
4
1
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
22
3
 
Đánh chặn
 
4
16
 
Thử thách
 
8
94
 
Pha tấn công
 
56
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
36
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657