Kết quả tỷ số, trực tiếp Bayer Leverkusen (nữ) vs VfL Wolfsburg (nữ), 19h00 12/03

Bayer Leverkusen (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Bayer Leverkusen (nữ) vs VfL Wolfsburg (nữ)


19:00 ngày 12/03/2023

Đã kết thúc
VfL Wolfsburg (nữ)
Bayer Leverkusen (nữ)
1
HT

0 - 2
VfL Wolfsburg (nữ)
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Bayer Leverkusen (nữ) vs VfL Wolfsburg (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Bayer Leverkusen (nữ) - VfL Wolfsburg (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Bayer Leverkusen (nữ) vs VfL Wolfsburg (nữ)

      13' 0-1     
      13' 0-2      Popp
      13' 0-3      Popp A.
      79' 0-4     
      1-4  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Bayer Leverkusen (nữ) vs VfL Wolfsburg (nữ)

Bayer Leverkusen (nữ)   VfL Wolfsburg (nữ)
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
2
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
96
 
Pha tấn công
 
160
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
106
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657