Kết quả tỷ số, trực tiếp Ballymena United vs Carrick Rangers, 22h00 16/03

Ballymena United
Kết quả bóng đá VĐQG Bắc Ireland

Ballymena United vs Carrick Rangers


22:00 ngày 16/03/2024

Đã kết thúc
Carrick Rangers
Ballymena United
0
HT

0 - 1
Carrick Rangers
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Ballymena United vs Carrick Rangers & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ballymena United - Carrick Rangers, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Ballymena United vs Carrick Rangers

      15'        Albert Watson
      21'        Cameron Stewart
      29' 0-1      James Teelan
   Robinson J.       33'    
      88' 0-2      Nedas Maciulaitis

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ballymena United vs Carrick Rangers

Ballymena United   Carrick Rangers
5
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
3
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
1
 
Cứu thua
 
3
99
 
Pha tấn công
 
95
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
25
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Larne FC
33
52
80
2
Linfield FC
33
41
78
3
Cliftonville
33
43
70
4
Glentoran FC
33
31
56
5
Crusaders
33
19
55
6
Coleraine
33
-16
41
7
Loughgall FC
33
-9
39
8
Carrick Rangers
33
-22
38
9
Glenavon Lurgan
33
-20
34
10
Dungannon Swifts
33
-15
32
11
Ballymena United
33
-43
19
12
Newry City
33
-61
17
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657