Kết quả tỷ số, trực tiếp Ba Lan vs Latvia, 02h45 22/11

Ba Lan
Kết quả bóng đá Giao Hữu đội tuyển quốc gia

Ba Lan vs Latvia


02:45 ngày 22/11/2023

Đã kết thúc
Latvia
Ba Lan
2
HT

1 - 0
Latvia
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Ba Lan vs Latvia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ba Lan - Latvia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Ba Lan vs Latvia

   Przemyslaw Frankowski (Assist:Nicola Zalewski)    1-0  7'    
      26'        Roberts Uldrikis
   Jan Bednarek       33'    
   Marcin Bulka↑Lukasz Skorupski↓       46'    
   Robert Lewandowski (Assist:Nicola Zalewski)    2-0  48'    
      62'        Dmitrijs Zelenkovs↑Alvis Jaunzems↓
      62'        Raimonds Krollis↑Eduards Daskevics↓
   Karol Swiderski↑Robert Lewandowski↓       62'    
   Bartosz Slisz↑Damian Szymanski↓       62'    
   Karol Struski↑Jakub Piotrowski↓       62'    
   Karol Swiderski       69'    
      72'        Aleksejs Saveljevs↑Kristers Tobers↓
      72'        Marko Regza↑Roberts Uldrikis↓
      75'        Antonijs Cernomordijs
   Kamil Grosicki↑Sebastian Szymanski↓       78'    
   Bartlomiej Wdowik↑Nicola Zalewski↓       78'    
      88'        Maksims Tonisevs↑Janis Ikaunieks↓
      89'        Marcis Oss↑Antonijs Cernomordijs↓
      90'        Marcis Oss

Tường thuật trận đấu

89”   THAY NGƯỜI. Latvia. Marci thay đổi nhân sự khi rút Antonijs Cernomordijs ra nghỉ và Oss là người thay thế.
89”   THAY NGƯỜI. Latvia. Maksim thay đổi nhân sự khi rút Janis Ikaunieks ra nghỉ và Tonisevs là người thay thế.
78”   THAY NGƯỜI. Poland. Kami thay đổi nhân sự khi rút Sebastian Szymanski ra nghỉ và Grosicki là người thay thế.
78”   THAY NGƯỜI. Poland. Bartlomie thay đổi nhân sự khi rút Nicola Zalewski ra nghỉ và Wdowik là người thay thế.
75”   THẺ PHẠT. Antonijs Cernomordijs bên phía (Latvia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
72”   THAY NGƯỜI. Latvia. Mark thay đổi nhân sự khi rút Roberts Uldrikis ra nghỉ và Regza là người thay thế.
72”   THAY NGƯỜI. Latvia. Aleksej thay đổi nhân sự khi rút Kristers Tobers ra nghỉ và Saveljevs là người thay thế.
69”   THẺ PHẠT. Karol Swiderski bên phía (Poland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
61”   THAY NGƯỜI. Poland. Karo thay đổi nhân sự khi rút Robert Lewandowski ra nghỉ và Swiderski là người thay thế.
61”   THAY NGƯỜI. Poland. Karo thay đổi nhân sự khi rút Jakub Piotrowski ra nghỉ và Struski là người thay thế.
61”   THAY NGƯỜI. Poland. Bartos thay đổi nhân sự khi rút Damian Szymanski ra nghỉ và Slisz là người thay thế.
61”   THAY NGƯỜI. Latvia. Raimond thay đổi nhân sự khi rút Eduards Daskevics ra nghỉ và Krollis là người thay thế.
61”   THAY NGƯỜI. Latvia. Dmitrij thay đổi nhân sự khi rút Alvis Jaunzems ra nghỉ và Zelenkovs là người thay thế.
  red'>48'Goal!Poland 2, Latvia 0. Robert Lewandowski (Poland) header from the centre of the box to the high centre of the goal. Assisted by Nicola Zalewski.
45”   THAY NGƯỜI. Poland. Marci thay đổi nhân sự khi rút Lukasz Skorupski ra nghỉ và Bulka là người thay thế.
45”   BẮT ĐẦU HIỆP 2! Poland 1, Latvia 0
45+1”   KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Poland 1, Latvia 0
32”   THẺ PHẠT. Jan Bednarek bên phía (Poland) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
27”   THẺ PHẠT. Roberts Uldrikis bên phía (Latvia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn.
  red'>7'VÀOOOO!! (Poland) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Poland 1, Latvia 0. Przemyslaw Frankowsk
  TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU!
  Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động.

Số liệu thống kê Ba Lan vs Latvia

Ba Lan   Latvia
8
 
Phạt góc
 
4
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
6
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
11
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
7
154
 
Pha tấn công
 
126
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
70
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657