Kết quả tỷ số, trực tiếp AZS UJ Krakow (nữ) vs UKS Lodz (nữ), 18h00 16/09

AZS UJ Krakow  (nữ)
1
Kết quả bóng đá POL WD1

AZS UJ Krakow (nữ) vs UKS Lodz (nữ)


18:00 ngày 16/09/2023

Đã kết thúc
UKS Lodz (nữ)
AZS UJ Krakow (nữ)
2
HT

1 - 0
UKS Lodz (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số AZS UJ Krakow (nữ) vs UKS Lodz (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AZS UJ Krakow (nữ) - UKS Lodz (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính AZS UJ Krakow (nữ) vs UKS Lodz (nữ)

   Anna Zapala    1-0  45'    
      57' 1-1      Majda K.
   Dragunowicz M.       65'    
      69'        Balcerzak P.
   Krzyzanowska J.       78'    
   Dragunowicz M.       81'    
      86' 1-2      Dabrowska M.
      88'        Sowalska M.
   Anna Zapala    2-2  89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AZS UJ Krakow (nữ) vs UKS Lodz (nữ)

AZS UJ Krakow (nữ)   UKS Lodz (nữ)
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
5
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
141
 
Pha tấn công
 
148
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
82
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
GKS Katowice (W)
21
34
51
2
Pogon Szczecin (W)
21
41
48
3
Czarni Sosnowiec (W)
21
32
43
4
UKS Lodz (W)
21
27
41
5
APLG Gdansk (W)
21
0
32
6
Slask Wroclaw (W)
21
6
31
7
GKS Gornik Leczna (W)
21
2
28
8
Pogon Tczew (W)
21
-36
21
9
Rekord Bielsko Biala (W)
21
-12
19
10
Stomil Olsztyn (W)
21
-38
16
11
AZS UJ Krakow (W)
21
-17
15
12
KKPK Medyk Konin (W)
21
-39
13
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657