Kết quả tỷ số, trực tiếp AZ Alkmaar (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ), 01h30 16/12

AZ Alkmaar (nữ)
Kết quả bóng đá Holland Eredivisie Women's

AZ Alkmaar (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ)


01:30 ngày 16/12/2023

Đã kết thúc
Fortuna Sittard (nữ)
AZ Alkmaar (nữ)
1
HT

0 - 0
Fortuna Sittard (nữ)
0

Trực tiếp kết quả tỷ số AZ Alkmaar (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AZ Alkmaar (nữ) - Fortuna Sittard (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính AZ Alkmaar (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ)

      74'        van Diemen S.
   Spaan F.    1-0  77'    
   Blom R.       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AZ Alkmaar (nữ) vs Fortuna Sittard (nữ)

AZ Alkmaar (nữ)   Fortuna Sittard (nữ)
0
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
6
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
71
 
Pha tấn công
 
106
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
69
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Twente Enschede (W)
22
35
56
2
Ajax (W)
22
42
54
3
PSV Eindhoven (W)
22
28
41
4
Fortuna Sittard (W)
22
30
40
5
ADO Den Haag (W)
22
8
32
6
Zwolle (W)
22
-5
31
7
FC Utrecht (W)
22
-11
30
8
Feyenoord Rotterdam (W)
22
-8
24
9
AZ Alkmaar (W)
22
-10
21
10
SC Heerenveen (W)
22
-23
19
11
SC Telstar (W)
22
-53
12
12
Excelsior Barendrecht (W)
22
-33
11
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657