Kết quả tỷ số, trực tiếp Ayr United vs Raith Rovers, 21h00 30/09

Ayr United
Kết quả bóng đá Hạng 2 Scotland

Ayr United vs Raith Rovers


21:00 ngày 30/09/2023

Đã kết thúc
Raith Rovers
Ayr United
1
HT

0 - 2
Raith Rovers
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Ayr United vs Raith Rovers & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ayr United - Raith Rovers, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Ayr United vs Raith Rovers

      24' 0-1      Dylan Easton (Assist:Sam Stanton)
      26' 0-2      Dylan Easton (Assist:Sam Stanton)
   Anton Dowds (Assist:Jamie Murphy)    1-2  50'    
   Nick McAllister       56'    
      56'        Lewis Vaughan
      79'        Liam Dick
   Jack Young       81'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ayr United vs Raith Rovers

Ayr United   Raith Rovers
8
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
12
 
Sút ra ngoài
 
5
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
3
 
Cứu thua
 
3
113
 
Pha tấn công
 
97
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Dundee United
36
50
75
2
Raith Rovers
36
16
69
3
Partick Thistle
36
9
55
4
Airdrie United
36
0
52
5
Greenock Morton
36
-3
45
6
Dunfermline Athletic
36
-5
45
7
Ayr United
36
-8
44
8
Queen\'s Park
36
-6
43
9
Inverness
36
1
42
10
Arbroath
36
-54
23
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657