Kết quả tỷ số, trực tiếp Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata, 17h00 08/03

Avispa Fukuoka
Kết quả bóng đá Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata


17:00 ngày 08/03/2023

Đã kết thúc
Albirex Niigata
Avispa Fukuoka
1
HT

0 - 0
Albirex Niigata
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Avispa Fukuoka - Albirex Niigata, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata

   Ryoga Sato       42'    
   Daiki Miya↑Shun Nakamura↓       46'    
   Reiju Tsuruno    1-0  59'    
   Yuya Yamagishi↑Hisashi Jogo↓       61'    
   Lukian Araujo de Almeida↑Reiju Tsuruno↓       61'    
      70'        Kazuyoshi Shimabuku↑Kaito Taniguchi↓
      70'        Jinpei Yoshida↑Yota Komi↓
   Takeshi Kanamori↑Ryoga Sato↓       73'    
      75'        Danilo Gomes Magalhaes↑Eitaro Matsuda↓
      86'        Aozora Ishiyama↑Takumi Hasegawa↓
   Itsuki Oda↑Tatsuya Tanaka↓       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Avispa Fukuoka vs Albirex Niigata

Avispa Fukuoka   Albirex Niigata
3
 
Phạt góc
 
11
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
11
9
 
Sút Phạt
 
11
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
9
 
Cứu thua
 
6
20
 
Ném biên
 
32
64
 
Pha tấn công
 
108
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657