Kết quả tỷ số, trực tiếp Atromitos Athens vs Volos NFC, 22h00 18/09

Atromitos Athens
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Atromitos Athens vs Volos NFC


22:00 ngày 18/09/2023

Đã kết thúc
Volos NFC
Atromitos Athens
1
HT

1 - 0
Volos NFC
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Atromitos Athens vs Volos NFC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Atromitos Athens - Volos NFC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Atromitos Athens vs Volos NFC

   Wajdi Kechrida       13'    
      23'        Tasos Tsokanis
   Karol Angielski (Assist:Gaetan Robail)    1-0  39'    
      46' 1-1      Lucas Acevedo(OW)
   Diego Martin Valencia Morello       52'    
      77'       Milos Deletic Goal Disallowed
   Pierre Kunde       83'    
      84'        Metaxas D.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Atromitos Athens vs Volos NFC

Atromitos Athens   Volos NFC
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
13
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
488
 
Số đường chuyền
 
323
13
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
10
5
 
Thử thách
 
15
109
 
Pha tấn công
 
89
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657