Kết quả tỷ số, trực tiếp Atromitos Athens vs PAOK Saloniki, 01h30 05/02

Atromitos Athens
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Atromitos Athens vs PAOK Saloniki


01:30 ngày 05/02/2024

Đã kết thúc
PAOK Saloniki
Atromitos Athens
0
HT

0 - 0
PAOK Saloniki
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Atromitos Athens vs PAOK Saloniki & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Atromitos Athens - PAOK Saloniki, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Atromitos Athens vs PAOK Saloniki

      41'       Magomed Ozdoev Goal Disallowed
      45'        Brandon Thomas Llamas
   Lucas Acevedo       45'    
   Dimitrios Tsakmakis       69'    
   Samuel Kari Fridjonsson       85'    
      89' 0-1      Stefan Schwab (Assist:Mbwana Samatta)
      90'        Souahilo Meite
      90' 0-2      Giannis Konstantelias
      90'        Konstantinos Koulierakis

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Atromitos Athens vs PAOK Saloniki

Atromitos Athens   PAOK Saloniki
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Tổng cú sút
 
13
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
0
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
7
12
 
Sút Phạt
 
15
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
273
 
Số đường chuyền
 
615
15
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
6
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
6
5
 
Đánh chặn
 
12
0
 
Woodwork
 
2
6
 
Thử thách
 
5
95
 
Pha tấn công
 
206
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
156
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657