Kết quả tỷ số, trực tiếp Atromitos Athens vs Panaitolikos Agrinio, 00h00 07/05

Atromitos Athens
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Atromitos Athens vs Panaitolikos Agrinio


00:00 ngày 07/05/2023

Đã kết thúc
Panaitolikos Agrinio
Atromitos Athens
2
HT

1 - 0
Panaitolikos Agrinio
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Atromitos Athens vs Panaitolikos Agrinio & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Atromitos Athens - Panaitolikos Agrinio, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Atromitos Athens vs Panaitolikos Agrinio

   Aguibou Camara    1-0  30'    
   Victor Klonaridis (Assist:Wajdi Kechrida)    2-0  85'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Atromitos Athens vs Panaitolikos Agrinio

Atromitos Athens   Panaitolikos Agrinio
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
12
 
Sút ra ngoài
 
10
6
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
547
 
Số đường chuyền
 
411
11
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
6
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
3
11
 
Ném biên
 
7
0
 
Woodwork
 
1
10
 
Thử thách
 
18
116
 
Pha tấn công
 
87
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
31
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657