Kết quả tỷ số, trực tiếp Atletico Clube Goianiense vs Juventude, 01h45 11/09

Atletico Clube Goianiense
Kết quả bóng đá Brazil Serie B

Atletico Clube Goianiense vs Juventude


01:45 ngày 11/09/2023

Đã kết thúc
Juventude
Atletico Clube Goianiense
3
HT

1 - 0
Juventude
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Atletico Clube Goianiense vs Juventude & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Atletico Clube Goianiense - Juventude, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Atletico Clube Goianiense vs Juventude

   Gustavo Coutinho    1-0  38'    
   Gustavo Coutinho       57'    
   Luiz Fernando Morais dos Santos (Assist:Kelvin Giacobe Alves dos Santos)    2-0  72'    
      78'        Luiz Gustavo Tavares Conde
   Gabriel Baralhas dos Santos (Assist:Matheus Vieira Campos Peixoto)    3-0  86'    
   Gabriel Baralhas dos Santos       87'    
      90'       Gabriel Pereira Taliari Penalty cancelled

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Atletico Clube Goianiense vs Juventude

Atletico Clube Goianiense   Juventude
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
9
11
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
14
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
368
 
Số đường chuyền
 
367
15
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
6
13
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Thử thách
 
7
86
 
Pha tấn công
 
86
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
VĐQG Brazil Brazil Campeonato Paranaense 2 Brazil women's League Brazil Campeonato Rondoniense Brazil Paulista Women's League BRA SPB Brazil Campeonato Mineiro Division 1 Brazil U20 Cup Brazil Catarinense Division 2 Brazil Campeonato Paulista Brazil Campeonato Carioca Brazil Campeonato Paulista C Brazil Mineiluo group B League Brazil Rio cup Brazil Supercopa Women Brazil Mato-grossense Division 1 Brazil Campeonato Cearense Division 2 Brasil Copa SP Juniores Brazil Campeonato Alagoano Brazil Paraibano Brazil Campeonato Paulista Youth Brazil Campeonato Amapaense Brazil Copa Verde Brazil Campeonato Paulista B Brazil Campeonato U20 Women PakistanYajia Brazil Campeonato Brasileiro A3 Women Brazil Serie B Brazil Campeonato Tocantinense Brazil Campeonato Gaucho Brasil Campeonato do Nordeste Primeira Brazil Campeonato Goiano 2 BRA SE Brazil Super Copa Gaucho Brazil Pernambucano League Brazil Campeonato Mineiro U20 Brazil Campeonato Sul-Matogrossense BRA D4 Brazil Youth Brazil Campeonato Catarinense Division 1 Brasil Women's Cup Brasil Cup BRA CGD Brazil Campeonato Carioca C Brazil Supercopa Bra CaP Brazil Campeonato Cearense Division 1 Brazil national youth (U20) Football Championship Brazil Paulista Serie B Brazil Serie D Brazil Campeonato Carioca Serie A2 Brazil Brasiliense DF Division 1 Brazil Campeonato Baiano Division Brazil Campeonato Piauiense Brasileiro, Serie C Brazil L Brazil Campeonato Capixaba BRA CP Brazil Campeonato Roraimense Brazil Campeonato Gaucho 2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Santos
7
10
15
2
America MG
7
6
15
3
Goias
6
11
14
4
Sport Club do Recife
6
5
12
5
Ceara
7
4
12
6
Mirassol
6
2
11
7
Avai FC
6
0
10
8
Vila Nova
7
-1
10
9
Operario Ferroviario PR
6
2
9
10
Chapecoense SC
7
0
9
11
CRB AL
6
1
8
12
Coritiba PR
6
0
8
13
Gremio Novorizontin
6
-3
7
14
Ponte Preta
7
-3
6
15
Ituano SP
7
-7
6
16
SC Paysandu Para
7
-3
5
17
Amazonas FC
6
-4
5
18
Brusque FC
7
-8
5
19
Guarani SP
7
-6
4
20
Botafogo SP
6
-6
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657