Kết quả tỷ số, trực tiếp Asteras Tripolis vs Atromitos Athens, 00h00 14/05

Asteras Tripolis
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Asteras Tripolis vs Atromitos Athens


00:00 ngày 14/05/2023

Đã kết thúc
Atromitos Athens
Asteras Tripolis
1
HT

1 - 0
Atromitos Athens
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Asteras Tripolis vs Atromitos Athens & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Asteras Tripolis - Atromitos Athens, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Asteras Tripolis vs Atromitos Athens

      15'        August Erlingmark
   Giorgos Kosteas (Assist:Julian Bartolo)    1-0  43'    
   Giorgos Kosteas       45'    
      54' 1-1      Andreas Kuen (Assist:Dimitrios Chatziisaias)
   Antonis Tsiftsis       57'    
   Juan Manuel Munafo       88'    
      90'        Mattheos Mountes

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Asteras Tripolis vs Atromitos Athens

Asteras Tripolis   Atromitos Athens
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
476
 
Số đường chuyền
 
380
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
1
5
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
1
6
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
13
0
 
Woodwork
 
1
10
 
Thử thách
 
11
87
 
Pha tấn công
 
71
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
29
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657