Kết quả tỷ số, trực tiếp AS Ashdod vs Hapoel Rishon Lezion, 20h00 12/05

AS Ashdod
Kết quả bóng đá Israel Leumit League

AS Ashdod vs Hapoel Rishon Lezion


20:00 ngày 12/05/2023

Đã kết thúc
Hapoel Rishon Lezion
AS Ashdod
1
HT

1 - 0
Hapoel Rishon Lezion
1

Trực tiếp kết quả tỷ số AS Ashdod vs Hapoel Rishon Lezion & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AS Ashdod - Hapoel Rishon Lezion, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính AS Ashdod vs Hapoel Rishon Lezion

   Gal Assolin    1-0  24'    
      90' 1-1     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AS Ashdod vs Hapoel Rishon Lezion

AS Ashdod   Hapoel Rishon Lezion
3
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
18
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
10
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
67
 
Pha tấn công
 
92
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
66
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bnei Yehuda Tel Aviv
30
21
61
2
Hapoel Kiryat Shmona
30
31
60
3
Ironi Tiberias
30
18
54
4
Maccabi Kabilio Jaffa
30
18
50
5
Hapoel Natzrat Illit
30
12
47
6
Ironi Nir Ramat HaSharon
30
7
45
7
Hapoel Umm Al Fahm
30
4
42
8
Maccabi Herzliya
30
-7
42
9
Hapoel Acre FC
30
1
41
10
Kafr Qasim
30
-8
37
11
Hapoel Rishon Lezion
30
-12
35
12
Hapoel Ramat Gan
30
1
34
13
Sectzya Nes Ziona
30
-15
34
14
Hapoel Kfar Saba
30
-12
31
15
Hapoel Afula
30
-20
24
16
Ihud Bnei Shefaram
30
-39
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657