Kết quả tỷ số, trực tiếp Aris Thessaloniki vs PAOK Saloniki, 00h00 20/03

Aris Thessaloniki
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Aris Thessaloniki vs PAOK Saloniki


00:00 ngày 20/03/2023

Đã kết thúc
PAOK Saloniki
Aris Thessaloniki
1
HT

1 - 0
PAOK Saloniki
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Aris Thessaloniki vs PAOK Saloniki & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Aris Thessaloniki - PAOK Saloniki, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Aris Thessaloniki vs PAOK Saloniki

   Luis Enrique Palma Oseguera    1-0  12'    
      47'        Stefan Schwab
   Moses Odubajo       51'    
      66' 1-1      Joan Sastri
   Aboubakar Kamara       72'    
      75' 1-2      Andrija Zivkovic
   Fabiano Leismann       82'    
      89'        Giannis Konstantelias
      90'        Giannis Kargas

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Aris Thessaloniki vs PAOK Saloniki

Aris Thessaloniki   PAOK Saloniki
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
20
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
353
 
Số đường chuyền
 
331
18
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
0
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
0
19
 
Ném biên
 
23
2
 
Woodwork
 
0
10
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
11
78
 
Pha tấn công
 
78
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
42
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657