Kết quả tỷ số, trực tiếp Aris Thessaloniki vs Panathinaikos, 23h30 07/04

Aris Thessaloniki
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Aris Thessaloniki vs Panathinaikos


23:30 ngày 07/04/2024

Đã kết thúc
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
0
HT

0 - 0
Panathinaikos
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Aris Thessaloniki vs Panathinaikos & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Aris Thessaloniki - Panathinaikos, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Aris Thessaloniki vs Panathinaikos

      21'        Georgios Vagiannidis
      38'        Tin Jedvaj
   Lorenzo Moron Garcia       45'    
      59'        Adam Gnezda Cerin
      62' 0-1      Andraz Sporar (Assist:Bernard Anicio Caldeira Duarte)
   Moses Odubajo       80'    
      90' 0-2      Jakub Brabec(OW)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Aris Thessaloniki vs Panathinaikos

Aris Thessaloniki   Panathinaikos
8
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
21
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
16
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
345
 
Số đường chuyền
 
399
16
 
Phạm lỗi
 
17
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
18
4
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Thử thách
 
7
77
 
Pha tấn công
 
85
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
46
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657