Kết quả tỷ số, trực tiếp Aris Thessaloniki vs Panaitolikos Agrinio, 21h30 24/09

Aris Thessaloniki
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Aris Thessaloniki vs Panaitolikos Agrinio


21:30 ngày 24/09/2023

Đã kết thúc
Panaitolikos Agrinio
Aris Thessaloniki
3
HT

1 - 0
Panaitolikos Agrinio
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Aris Thessaloniki vs Panaitolikos Agrinio & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Aris Thessaloniki - Panaitolikos Agrinio, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Aris Thessaloniki vs Panaitolikos Agrinio

   Lorenzo Moron Garcia (Assist:Birger Verstraete)    1-0  22'    
      53'        Facundo Perez
   Lorenzo Moron Garcia (Assist:Jonathan Diego Menendez)    2-0  55'    
   Lazaros Christodoulopoulos    3-0  85'    
      86'        Marios Oikonomou

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Aris Thessaloniki vs Panaitolikos Agrinio

Aris Thessaloniki   Panaitolikos Agrinio
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
11
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
612
 
Số đường chuyền
 
365
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Woodwork
 
0
12
 
Thử thách
 
11
118
 
Pha tấn công
 
87
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
39
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657