Kết quả tỷ số, trực tiếp Aris Thessaloniki vs AEK Athens, 01h00 09/05

Aris Thessaloniki
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Aris Thessaloniki vs AEK Athens


01:00 ngày 09/05/2023

Đã kết thúc
AEK Athens
Aris Thessaloniki
1
HT

1 - 2
AEK Athens
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Aris Thessaloniki vs AEK Athens & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Aris Thessaloniki - AEK Athens, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Aris Thessaloniki vs AEK Athens

   Andre Gray    1-0  16'    
      23' 1-1      Tom van Weert (Assist:Orbelin Pineda Alvarado)
      43' 1-2      Steven Zuber (Assist:Damian Szymanski)
   Lazaros Christodoulopoulos       45'    
      64'        Steven Zuber
      72'        Petros Mantalos
   Vladimir Darida       88'    
      90'        Lazaros Rota
   Aboubakar Kamara       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Aris Thessaloniki vs AEK Athens

Aris Thessaloniki   AEK Athens
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
10
21
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
457
 
Số đường chuyền
 
381
8
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
1
11
 
Rê bóng thành công
 
18
12
 
Đánh chặn
 
6
18
 
Ném biên
 
25
0
 
Woodwork
 
1
14
 
Thử thách
 
10
79
 
Pha tấn công
 
107
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657