Kết quả tỷ số, trực tiếp Apollon Smirnis vs Atromitos Athens, 00h30 01/03

Apollon Smirnis
1
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Apollon Smirnis vs Atromitos Athens


00:30 ngày 01/03/2022

Đã kết thúc
Atromitos Athens
Apollon Smirnis
0
HT

0 - 0
Atromitos Athens
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Apollon Smirnis vs Atromitos Athens & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Apollon Smirnis - Atromitos Athens, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Apollon Smirnis vs Atromitos Athens

   Vasilios Vitlis       39'    
      43'        Kyriakos Kivrakidis
      45'        Efthymios Koulouris
   Antonis Dentakis       47'    
      49' 0-1      Efthymios Koulouris
   Fatjon Andoni       80'    
   Edwin Fabry Castro Barros       87'    
   Edwin Fabry Castro Barros       90'    
      90' 0-2      Efthymios Koulouris (Assist:Patrick Salomon)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Apollon Smirnis vs Atromitos Athens

Apollon Smirnis   Atromitos Athens
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
17
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
13
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
3
83
 
Pha tấn công
 
76
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
27
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657