Kết quả tỷ số, trực tiếp Angkor Tige vs Prey Veng, 15h45 09/03

Angkor Tige
Kết quả bóng đá Kampuchea Super League

Angkor Tige vs Prey Veng


15:45 ngày 09/03/2024

Đã kết thúc
Prey Veng
Angkor Tige
2
HT

2 - 2
Prey Veng
5

Trực tiếp kết quả tỷ số Angkor Tige vs Prey Veng & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Angkor Tige - Prey Veng, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2

Diễn biến chính Angkor Tige vs Prey Veng

   Pocholo Bugas    1-0  2'    
   Alessandro Riggi    2-0  16'    
      18' 2-1      Masatoshi Takeshita
      23' 2-2      Masatoshi Takeshita
      52' 2-3      Masatoshi Takeshita
      55' 2-4      Masatoshi Takeshita
      62' 2-5      Sophen Phan

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Angkor Tige vs Prey Veng

Angkor Tige   Prey Veng
6
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
8
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
80
 
Pha tấn công
 
116
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
69
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Svay Rieng FC
26
40
66
2
Phnom Penh FC
27
33
64
3
Visakha FC
25
17
44
4
Boeung Ket
27
14
41
5
Tiffy Army FC
26
6
36
6
ISI Dangkor Senchey FC
27
-12
34
7
Nagaworld FC
27
-13
30
8
Prey Veng
27
-17
23
9
Kirivong Sok Sen Chey
27
-28
20
10
Angkor Tige
27
-40
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657