Kết quả tỷ số, trực tiếp Al-Nasr(KSA) vs Al-Tai, 22h10 06/01

Al-Nasr(KSA)
Kết quả bóng đá Ả Rập Xê Út

Al-Nasr(KSA) vs Al-Tai


22:10 ngày 06/01/2023

Đã kết thúc
Al-Tai
Al-Nasr(KSA)
2
HT

1 - 0
Al-Tai
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Al-Nasr(KSA) vs Al-Tai & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Al-Nasr(KSA) - Al-Tai, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Al-Nasr(KSA) vs Al-Tai

      22'        Nawaf Al Qamiri
      38'        Abdulkarim Sultan
   Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:Sultan Al Ghannam)    1-0  42'    
   Anderson Souza Conceicao Talisca (Assist:David Ospina Ramirez)    2-0  48'    
      49'        Dener Gomes Clemente

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Al-Nasr(KSA) vs Al-Tai

Al-Nasr(KSA)   Al-Tai
5
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
10
 
Sút ra ngoài
 
4
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
72
 
Pha tấn công
 
58
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
24
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Al Hilal
33
77
93
2
Al-Nassr
33
56
79
3
Al-Ahli SFC
33
31
62
4
Al-Taawon
33
15
56
5
Al-Ittihad
33
11
54
6
Al-Ettifaq
33
10
48
7
Al-Fateh
33
3
45
8
Al-Feiha
33
-7
44
9
Al-Shabab
33
2
41
10
Dhamk
33
-1
40
11
Al-Khaleej
33
-10
37
12
Al Raed
33
-8
36
13
Al-Wehda
33
-14
36
14
Al-Riyadh
33
-25
32
15
Abha
33
-48
32
16
Al-Tai
33
-28
31
17
Al-Akhdoud
33
-21
30
18
Al-Hazm
33
-43
21
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657