Kết quả tỷ số, trực tiếp Al-Ittihad Alexandria vs Al Ahly SC, 22h59 08/07

Al-Ittihad Alexandria
1
Kết quả bóng đá VĐQG Ai Cập

Al-Ittihad Alexandria vs Al Ahly SC


22:59 ngày 08/07/2023

Đã kết thúc
Al Ahly SC
Al-Ittihad Alexandria
0
HT

0 - 2
Al Ahly SC
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Al-Ittihad Alexandria vs Al Ahly SC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Al-Ittihad Alexandria - Al Ahly SC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Al-Ittihad Alexandria vs Al Ahly SC

      9' 0-1      Ali Maaloul
      13' 0-2      Kahraba
      82'       Goal Disallowed
   Khaled El Ghandour       88'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Al-Ittihad Alexandria vs Al Ahly SC

Al-Ittihad Alexandria   Al Ahly SC
1
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
384
 
Số đường chuyền
 
531
13
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
7
1
 
Đánh đầu thành công
 
1
0
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
6
9
 
Thử thách
 
14
76
 
Pha tấn công
 
82
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pyramids FC
22
20
53
2
Al Masry
24
1
39
3
ZED FC
23
10
37
4
Enppi
24
7
36
5
Al-Ittihad Alexandria
24
-2
36
6
Smouha SC
23
4
35
7
Ceramica Cleopatra FC
23
10
34
8
Al Ahly SC
15
19
33
9
Talaea EI-Gaish
23
2
33
10
Future FC
23
4
32
11
El Gounah
24
-7
30
12
Ismaily
25
-4
27
13
Zamalek
16
8
25
14
NBE SC
25
-6
23
15
Baladiyet El Mahallah
24
-22
22
16
Pharco
23
-10
21
17
El Mokawloon El Arab
23
-17
16
18
El Daklyeh
24
-17
15
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657