Kết quả tỷ số, trực tiếp Alebrijes de Oaxaca vs Correcaminos UAT, 06h00 25/02

Alebrijes de Oaxaca
Kết quả bóng đá Hạng 2 Mexico

Alebrijes de Oaxaca vs Correcaminos UAT


06:00 ngày 25/02/2023

Đã kết thúc
Correcaminos UAT
Alebrijes de Oaxaca
4
HT

0 - 0
Correcaminos UAT
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Alebrijes de Oaxaca vs Correcaminos UAT & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Alebrijes de Oaxaca - Correcaminos UAT, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Alebrijes de Oaxaca vs Correcaminos UAT

      7'        Martin Rodriguez Rivera
   Santos E.       39'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Alebrijes de Oaxaca vs Correcaminos UAT

Alebrijes de Oaxaca   Correcaminos UAT
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
9
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
51
 
Pha tấn công
 
64
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
32
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Cancun FC
14
11
28
2
Leones Negros
14
13
27
3
CF Atlante
14
11
25
4
Mineros de Zacatecas
14
12
24
5
Tepatitlan de Morelos
14
4
23
6
Cimarrones de Sonora
14
3
22
7
Monarcas Morelia
14
2
21
8
Venados FC
14
-2
21
9
Correcaminos UAT
14
6
20
10
Atletico La Paz
14
-7
20
11
Celaya FC
14
1
17
12
Club Chivas Tapatio
14
-2
14
13
Alebrijes de Oaxaca
14
-17
13
14
CSyD Dorados de Sinaloa
14
-19
12
15
Tlaxcala FC
14
-16
6
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657