Kết quả tỷ số, trực tiếp Albirex Niigata vs Consadole Sapporo, 12h00 13/04

Albirex Niigata
Kết quả bóng đá J-League 1

Albirex Niigata vs Consadole Sapporo


12:00 ngày 13/04/2024

Đã kết thúc
Consadole Sapporo
1
Albirex Niigata
1
HT

0 - 1
Consadole Sapporo
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Albirex Niigata vs Consadole Sapporo & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Albirex Niigata - Consadole Sapporo, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Albirex Niigata vs Consadole Sapporo

      16'        Shingo Omori↑Musashi Suzuki↓
      20' 0-1      Yuya Asano
      38'        Shingo Omori
   Thomas Deng       53'    
      55'        Ryu Takao↑Seiya Baba↓
   Danilo Gomes Magalhaes↑Eitaro Matsuda↓       61'    
      74'        Shingo Omori
   Motoki Nagakura↑Kaito Taniguchi↓       77'    
   Jin Okumura↑Motoki Hasegawa↓       77'    
   Hiroki Akiyama (Assist:Yota Komi)    1-1  80'    
      81'        Tatsuya Hasegawa↑Tomoki Kondo↓
      81'        Toya Nakamura↑Yoshiaki Komai↓
      81'        Hiroyuki Kobayashi↑Hiroki MIYAZAWA↓
      90'        Takanori Sugeno

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Albirex Niigata vs Consadole Sapporo

Albirex Niigata   Consadole Sapporo
5
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Red card
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
4
14
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
629
 
Số đường chuyền
 
357
12
 
Phạm lỗi
 
14
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
7
2
 
Woodwork
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
16
17
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
131
 
Pha tấn công
 
91
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
17:00
Austria (nữ) U17
1-0
France (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Bosnia U19
1-1
Slovenia U19
HT
1-0
16:00
Sweden (nữ) U16
0-1
Switzerland (nữ) U16
HT
0-0
16:00
Czech (nữ) U16
1-0
Latvia (nữ) U16
HT
1-0
16:00
Montenegro U18
3-2
North Macedonia U17
HT
1-0
18:00
Lokomotiv Tashkent (nữ)
3-1
Neftchi Fargona (nữ)
HT
2-0
18:00
ARB Sporting Club (nữ)
2-2
Nasrin Sports Academy (nữ)
HT
1-2
17:00
2 Phuentsholing Heroes FC
2-1
BFF Academy U19
HT
2-0
16:00
nữ CLB TPHCM
5-0
nữ Hà Nội 2
HT
2-0
16:00
nữ Sơn La
0-3
nữ Phong Phú Hà Nam
HT
0-0
16:20
US Souf U21
1-0
NC Magra U21
HT
0-0
18:00
Akzhayik Oral
1-2
FC Jetisay
HT
1-1
18:00
Ekibastuzets
0-0
Altay FK
HT
0-0
18:00
FK Aktobe II
1-4
SD Family
HT
0-3
15:30
PSM Madiun
3-2
Josal FC 1
HT
1-0
15:00
Tri Brata Rafflesia FC
0-3
Persekabpas Pasuruan
HT
0-1
15:00
Sumbersari FC
1-1
Persedikab Kediri
HT
0-0
17:00
Champion Maker Club Ajmer
2-3
ASL FC
HT
2-2
17:30
Cringila Lions
0-3
Phoenix (AUS)
HT
0-1
15:15
SP Falcons
5-1
Khovd
HT
1-0
18:00
Andijan FA
1-3
Pakhtakor II
HT
1-1
18:00
North Korea (nữ) U17
1-0
China (nữ) U17
HT
1-0
14:00
Japan (nữ) U17
3-0
Korea Rep. (nữ) U17
HT
1-0
15:45
Kelantan U20
1-3
Kuala Lumpur FA U20
HT
0-2
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vissel Kobe
14
14
29
2
Machida Zelvia
14
9
29
3
Kashima Antlers
14
6
26
4
Urawa Red Diamonds
14
5
23
5
FC Tokyo
14
2
22
6
Gamba Osaka
14
1
22
7
Nagoya Grampus
14
0
22
8
Cerezo Osaka
14
1
20
9
Hiroshima Sanfrecce
13
6
19
10
Avispa Fukuoka
14
0
19
11
Tokyo Verdy
14
2
18
12
Kashiwa Reysol
13
-1
18
13
Kawasaki Frontale
14
1
16
14
Yokohama Marinos
12
0
16
15
Albirex Niigata
14
-4
16
16
Jubilo Iwata
14
-3
14
17
Sagan Tosu
14
-4
14
18
Shonan Bellmare
14
-8
11
19
Consadole Sapporo
14
-14
11
20
Kyoto Sanga
14
-13
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657