Kết quả tỷ số, trực tiếp Akzhayik Oral vs FK Atyrau, 20h00 26/08

Akzhayik Oral
Kết quả bóng đá Kazakhstan Premier League

Akzhayik Oral vs FK Atyrau


20:00 ngày 26/08/2022

Đã kết thúc
FK Atyrau
Akzhayik Oral
4
HT

3 - 1
FK Atyrau
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Akzhayik Oral vs FK Atyrau & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Akzhayik Oral - FK Atyrau, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 3 - 1

Diễn biến chính Akzhayik Oral vs FK Atyrau

   Artur Gazdanov    1-0  8'    
   Toma Tabatadze    2-0  20'    
      32' 2-1      Piotr Grzelczak
   Tabatadze T.    3-1  45'    
      68' 3-2      Zavezyon Y.
   Imangazeyev B.    4-2  79'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Akzhayik Oral vs FK Atyrau

Akzhayik Oral   FK Atyrau
6
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
23
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
16
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
72
 
Pha tấn công
 
64
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FK Aktobe Lento
8
8
15
2
FK Yelimay Semey
8
2
15
3
FC Kairat Almaty
9
2
15
4
FC Zhetysu Taldykorgan
8
1
14
5
Ordabasy
8
6
13
6
Lokomotiv Astana
9
3
12
7
Tobol Kostanai
8
3
12
8
FK Atyrau
8
1
10
9
Kyzylzhar Petropavlovsk
9
1
9
10
Kaisar Kyzylorda
8
-4
9
11
Turan Turkistan
8
-4
7
12
FC Shakhtyor Karagandy
8
-8
7
13
Zhenis
9
-11
7
14
FK Aksu
0
0
0
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657