Kết quả tỷ số, trực tiếp AGF Kvindefodbold APS (nữ) vs Fortuna Hjorring (nữ), 18h45 04/05

AGF Kvindefodbold APS (nữ)
Kết quả bóng đá VĐQG Đan Mạch nữ

AGF Kvindefodbold APS (nữ) vs Fortuna Hjorring (nữ)


18:45 ngày 04/05/2024

Đã kết thúc
Fortuna Hjorring (nữ)
AGF Kvindefodbold APS (nữ)
3
HT

2 - 2
Fortuna Hjorring (nữ)
5

Trực tiếp kết quả tỷ số AGF Kvindefodbold APS (nữ) vs Fortuna Hjorring (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AGF Kvindefodbold APS (nữ) - Fortuna Hjorring (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 2

Diễn biến chính AGF Kvindefodbold APS (nữ) vs Fortuna Hjorring (nữ)

      2' 0-1      Farkas A. (Assist:Anastasia Pobegaylo)
   Faurskov L. (Assist:Fremo T.)    1-1  10'    
   Fremo T. (Assist:Dyrehauge S.)    2-1  18'    
      30' 2-2      Omewa J. (Assist:Anastasia Pobegaylo)
      38'        Saethre V.
      52' 2-3      Farkas A.
      55' 2-4      Omewa J. (Assist:Matsubara S.)
   Baattrup S.    3-4  56'    
      57'        Omewa J.
      84' 3-5      Carstens S.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AGF Kvindefodbold APS (nữ) vs Fortuna Hjorring (nữ)

AGF Kvindefodbold APS (nữ)   Fortuna Hjorring (nữ)
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
16
9
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
7
113
 
Pha tấn công
 
79
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657