Kết quả tỷ số, trực tiếp AE Zakakiou vs AEL Limassol, 22h59 08/04

AE Zakakiou
1
Kết quả bóng đá Cyprus 1 Division

AE Zakakiou vs AEL Limassol


22:59 ngày 08/04/2024

Đã kết thúc
AEL Limassol
AE Zakakiou
1
HT

0 - 3
AEL Limassol
5

Trực tiếp kết quả tỷ số AE Zakakiou vs AEL Limassol & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận AE Zakakiou - AEL Limassol, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 3

Diễn biến chính AE Zakakiou vs AEL Limassol

      20' 0-1      Andreas Makris
      29' 0-2      Georgi Minchev
      36' 0-3      Javier Osvaldo Mendoza
      40'        Christoforos Frantzis
      67' 0-4      Georgi Minchev
   Alex Opoku Sarfo       71'    
   Alex Opoku Sarfo       82'    
   Andreas Christou    1-4  87'    
      90' 1-5      Savvas Christodoulou

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê AE Zakakiou vs AEL Limassol

AE Zakakiou   AEL Limassol
4
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Red card
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
10
6
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
0
18
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
4
4
 
Cứu thua
 
4
90
 
Pha tấn công
 
70
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
APOEL Nicosia
26
38
59
2
Aris Limassol
26
32
56
3
AEK Larnaca
26
18
52
4
AEP Paphos
26
28
50
5
Omonia Nicosia FC
26
19
49
6
Anorthosis Famagusta FC
26
15
47
7
Apollon Limassol FC
26
10
38
8
Nea Salamis
26
-5
36
9
AEL Limassol
25
-14
27
10
Ethnikos Achnas FC
26
-17
26
11
Karmiotissa Polemidion
26
-22
20
12
AE Zakakiou
26
-31
16
13
Othellos Athienou
25
-29
15
14
Doxa Katokopias
26
-42
12
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657